Có 3 kết quả:
把关 bǎ guān ㄅㄚˇ ㄍㄨㄢ • 把関 bǎ guān ㄅㄚˇ ㄍㄨㄢ • 把關 bǎ guān ㄅㄚˇ ㄍㄨㄢ
giản thể
Từ điển phổ thông
canh cửa, giữ cửa, gác cổng
Từ điển Trung-Anh
(1) to guard a pass
(2) to check on sth
(2) to check on sth
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
canh cửa, giữ cửa, gác cổng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
canh cửa, giữ cửa, gác cổng
Từ điển Trung-Anh
(1) to guard a pass
(2) to check on sth
(2) to check on sth
Bình luận 0